|
TỔNG HỢP TÌNH HÌNH VI PHẠM THEO ĐƠN VỊ VẬN TẢI
STT |
Biển số xe |
Số lần vi phạm tốc độ |
Hành trình |
Thời gian lái xe |
Ghi chú |
Từ 5 km/h đến dưới 10 km/h |
Từ 10 km/h đến dưới 20 km/h |
Từ 20 km/h đến dưới 35 km/h |
Trên 35 km/h |
Tổng cộng |
Số lần vi phạm /1000 km xe chạy |
Tỉ lệ % km vi phạm / km xe chạy |
Tổng km |
Số lần vi phạm hành trình |
Tỉ lệ % số lượt xe vi phạm hành trình |
Số lần vi phạm quá 4 giờ liên tục |
Số lần vi phạm quá 10 giờ / ngày |
Tỉ lệ % số ngày vi phạm so với số ngày hoạt động |
Không có dữ liệu.
Tổng km : ... km
|