|
THỐNG KÊ VI PHẠM VỀ TỐC ĐỘ THEO ĐƠN VỊ VẬN TẢI
STT |
Biển kiểm soát |
Loại hình |
Số lần vi phạm tốc độ |
Quãng đường |
Thời gian |
Ghi chú |
Từ 5 km/h đến dưới 10 km/h |
Từ 10 km/h đến dưới 20 km/h |
Từ 20 km/h đến 35 km/h |
Trên 35 km/h |
Tổng cộng |
Số lần vi phạm /1000 km xe chạy |
Km vi phạm |
Tổng km xe chạy |
Tỉ lệ % |
Thời gian vi phạm |
Tổng thời gian xe chạy |
Tỉ lệ % |
Xe không bị vi phạm.
TrướcTrang 1/1Sau
|