|
Báo cáo tổng hợp
STT |
Biển số xe |
Loại hình hoạt động |
Tổng km |
Tỷ lệ km xe chạy quá tốc độ/tổng km (%) |
Tổng số lần quá tốc độ giới hạn (lần) |
Tổng số lần dừng đỗ |
Tổng số lần quá tốc độ |
Tổng số lần quá tốc độ / 1000km |
Ghi chú |
Tỷ lệ quá tốc độ từ 5km/h đến dưới 10km/h |
Tỷ lệ quá tốc độ từ 10km/h đến dưới 20km/h |
Tỷ lệ quá tốc độ từ 20km/h đến dưới 35km/h |
Tỷ lệ quá tốc độ trên 35km/h |
Số lần quá tốc độ từ 5km/h đến dưới 10km/h |
Số lần quá tốc độ từ 10km/h đến dưới 20km/h |
Số lần quá tốc độ từ 20km/h đến dưới 35km/h |
Số lần quá tốc độ trên 35km/h |
Không có dữ liệu.
Tổng km : ... km
|